Thông số KAWASAKI GPZ 400F-II - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPZ 400F-II

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPZ 400F-II
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54 hp / 40.2 kw @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres  / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPZ 400F-II


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpz 400F-Ii
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 Х 47Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 21Mm Teir-Kei Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)54 Hp / 40.2 Kw @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)34.3 Nm /  25.2 Lb-Ft @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 236Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 140Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 394.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres  / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI GPZ 400F-II


KAWASAKI GPZ 400F-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 400F-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 400F-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 400F-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 400F-II - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 400F-II - cauhinhmay.com