MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 400S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 51 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Kelhin Cvm30 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 36.5 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.6 Kgf-M / 26 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2,571 2Nd 1,777 3Rd 1,38 4Th 1,125 5Th 0,961 6Th 0,851 |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Double Cradle (Aluminium) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 372.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |