Thông số KAWASAKI GPZ 400S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPZ 400S

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPZ 400S
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 50 hp / 36.5 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 - 89
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPZ 400S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpz 400S
Năm Sản Xuất (Year)1988 - 89
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 51 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Kelhin Cvm30 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)50 Hp / 36.5 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.6 Kgf-M / 26 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2,571  2Nd 1,777  3Rd 1,38  4Th 1,125  5Th 0,961  6Th 0,851
Khung Xe (Frame)Tubular, Double Cradle (Aluminium)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 372.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI GPZ 400S


KAWASAKI GPZ 400S - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 400S - cauhinhmay.com