Thông số KAWASAKI GPZ 500S / EX 500R NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPZ 500S / EX 500R NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPZ 500S / EX 500R NINJA
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 60 hp / 43.7 kw @ 9800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007 - 08
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70- 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 - 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.9 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPZ 500S / EX 500R NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpz 500S / Ex 500R Ninja
Năm Sản Xuất (Year)2007 - 08
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinders. Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Keihin Cvk34 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci (Transistor Controlled Ignition)
Bugi (Spark Plug)Ngk, Dr9Ea
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)60 Hp / 43.7 Kw @ 9800 Rpm
Max Power Rear Tyre54.7 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)46.1 Nm / 4.7 Kg-M @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Iron, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Single Shock Adjustable For Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single  270Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91 Mm / 3.5 In
Lốp Trước (Front Tyre)110/70- 17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 - 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)63°
Kích Thước (Dimensions)Length 2095 Mm / 82.4 In Width     700 Mm / 30.3 In Height: 1160 Mm / 45.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.4 In
Seat Hieght775 Mm / 30.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)176 Kg / 388 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.9 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI GPZ 500S / EX 500R NINJA


KAWASAKI GPZ 500S / EX 500R NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 500S / EX 500R NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 500S / EX 500R NINJA - cauhinhmay.com