MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 500S Ex 500R Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders. Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Keihin Cvk34 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tci (Transistor Controlled Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dr9Ea |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 60 Hp / 43.7 Kw @ 9800 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 54.7 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 46.1 Nm / 4.7 Kg-M @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Iron, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Single Shock Adjustable For Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.5 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70- 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 - 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 63° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2095 Mm / 82.4 In Width 700 Mm / 30.3 In Height: 1160 Mm / 45.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.4 In |
Seat Hieght | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 388 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.9 Litres / 4.2 Us Gal |