MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 550 / Z 550Gp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 553 Cc / 33.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 22Mm Teikei Constant Vacuum -
Main Jets #94 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 65 Hp / 47.4 Nm @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35.5 Lb-Ft / 48.1 Nm @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet- Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #530 O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Down Tube, Full Cradle, Box Section Aluminum Swing Arm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 165 Mm / 6.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75 H18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 147 Mm / 5.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 210 Kg / 461 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Consumption Average | 46 Mpg |
Standing
¼
Mile | 13.0 Sec / 102 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 191.5 Km/H / 119 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Cycle World 1981
Cycle World 1984 |