MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 600R Ninja / Zx 600R Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 592 Cc / 36.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 Х 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Cvk Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Hp / 54.7 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 69 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.1 Kgf-M / 36.8 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Air Assisted Forks, Avds Adjustable Anti-Dive |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Air Assisted Shock Adjustable For Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs 1 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
| 217.0 Kg / 478.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 47.8 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.7 Sec / 107.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205 Km/H / 127.5 Mph |