Thông số KAWASAKI GPZ 600R NINJA / ZX 600R NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPZ 600R NINJA / ZX 600R NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPZ 600R NINJA / ZX 600R NINJA
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75 hp / 54.7 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 92
  • Top speed: 205 km/h / 127.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPZ 600R NINJA / ZX 600R NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpz 600R Ninja / Zx 600R Ninja
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 92
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)592 Cc / 36.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 Х 52.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin Cvk Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)75 Hp / 54.7 Kw @ 10500 Rpm
Max Power Rear Tyre69 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)5.1 Kgf-M / 36.8 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Air Assisted Forks, Avds Adjustable Anti-Dive
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Air Assisted Shock Adjustable For Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)195 Kg / 430 Lbs
217.0 Kg / 478.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Consumption Average47.8 Mpg
Standing ¼ Mile12.7 Sec / 107.3 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)205 Km/H / 127.5 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI GPZ 600R NINJA / ZX 600R NINJA


KAWASAKI GPZ 600R NINJA / ZX 600R NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 600R NINJA / ZX 600R NINJA - cauhinhmay.com