MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 750 Turbo / Zx750-E1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Turbocharged, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Turbocharged,
Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 738 Cc / 45.09 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air-Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Staring | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 112 Hp / 82.4 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 99.1Nm
/ 73.1Ft-Lb @ 6500 Rpm |
Transmission /
Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Air-Adjustable Forks, Adjustable Anti
Dive. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kawasaki Uni-Trak Air-Adjustable Single
Shock, Adjustable For Rebound Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 104 Mm / 4.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 V18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2,220 Mm / 87 In
Width 740 Mm / 29 In |
Wheel Base | 1490 Mm / 59 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 223 Kg / 492 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 241 Kg / 531 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres /
4.8 Us Gal |
Standing
¼ Mile | 11.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 218.8 Km/H / 136 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Cycle Magazine |