MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 750 / Z 750Gp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc,
2 Valve Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 738 Cc / 45.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 Х 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 87 Hp / 63.5 Kw @ 9500 Rpm (Rear Tyre 77 Hp @ 9550 Rpm) |
Max Power Rear Tyre | 77 Hp @ 9550 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.4 Kgf-M / 46.2 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Swinging Arm, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 240Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 219 Kg / 482.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 241 Mm / 531 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 36 Mpg |
Standing
¼ Mile | 12.4 Sec / 106 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 218.8 Km/H / 136 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Cycle Magazine 1983
Cycle World 1984
Cycle World 1985 |