MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gpz 900 Ninja / Zx900R Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 908 Cc / 55.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.5 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 34Mm Keihin Cvk34 Carburettors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Ignition, Full Electronic! |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 108 Hp / 80.5 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.7 Kgf-M / 62.9 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Iron, Double Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks, Air Assisted Four Way Anti Dive. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak Air Assisted, Single Shock, 4-Way Adjustable Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-18 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 91 Mm / 3.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 502 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 40.8 Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 248.4 Km/H / 155 Mph |