Thông số KAWASAKI GPZ 900 NINJA / ZX900R NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPZ 900 NINJA / ZX900R NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPZ 900 NINJA / ZX900R NINJA
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 108 hp / 80.5 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 96
  • Top speed: 248.4 km/h / 155 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPZ 900 NINJA / ZX900R NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpz 900 Ninja / Zx900R Ninja
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 96
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)908 Cc / 55.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72.5 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Keihin Cvk34 Carburettors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Ignition, Full Electronic!
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)108 Hp / 80.5 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.7 Kgf-M / 62.9 Lb-Ft @  8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Iron, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks, Air Assisted Four Way Anti Dive.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak Air Assisted, Single Shock, 4-Way Adjustable Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-18
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91 Mm / 3.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)228 Kg /  502 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Consumption Average40.8 Mpg
Standing ¼ Mile11.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)248.4 Km/H / 155 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI GPZ 900 NINJA / ZX900R NINJA


KAWASAKI GPZ 900 NINJA / ZX900R NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 900 NINJA / ZX900R NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 900 NINJA / ZX900R NINJA - cauhinhmay.com