Thông số KAWASAKI GPZ 900R NINJA / ZX900 NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GPZ 900R NINJA / ZX900 NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GPZ 900R NINJA / ZX900 NINJA
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 115 hp / 86 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 88
  • Top speed: 247.8 km/h / 154 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 v18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GPZ 900R NINJA / ZX900 NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gpz 900R Ninja / Zx900 Ninja
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 88
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)908 Cc / 55.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72.5 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 34Mm Keihin Cvk34 Carburettors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery Ignition, Full Electronic!
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)115 Hp / 86 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.7 Kgf-M / 63 Lb-Ft @  8500 Rpm Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Iron, Double Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Telehydraulic Forks Air Assisted.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising Rate Link-System With Single Shock, Adjustable Preload By Air Pressure, 4-Stage Rebound-Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 270Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/80 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 V18
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)91 Mm / 3.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)228 Kg /  502 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)257.0 Kg / 566.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Consumption Average40.8 Mpg
Standing ¼ Mile10.9 Sec / 122.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)247.8 Km/H / 154 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Bike Group Test Motosprint Group Test 1985

Hình Ảnh - KAWASAKI GPZ 900R NINJA / ZX900 NINJA


KAWASAKI GPZ 900R NINJA / ZX900 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 900R NINJA / ZX900 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI GPZ 900R NINJA / ZX900 NINJA - cauhinhmay.com