MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gt 550 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 553 Cc / 33.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 52.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Tk K26V Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58 Hp / 43.2 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2,571 (36/14) 2Nd 1,777 (32/18) 3Rd 1,380 (29/21) 4Th 1,125 (27/24) 5Th 0,961 (25/26) |
Khung Xe (Frame) | Double Closed Steel Cradle Frame. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 105 Mm / 4.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 4.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 221 Kg / 487 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |