Thông số KAWASAKI GT 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GT 750

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GT 750
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 78 hp / 57 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 87
  • Top speed: 187 km/h / 116 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 - 8
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24.3 litres / 6.4 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GT 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gt 750
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 87
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)738 Cc / 45.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 34Mm Mikuni Bs34 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)78 Hp / 57 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58.8 Nm / 43.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2,333 (35/15) 2Nd 1,631 (31/19) 3Rd 1,272 (28/22) 4Th 1,040 (26/25) 5Th 0,875 (21/24)
Khung Xe (Frame)Double Closed Steel Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shock Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)98 Mm / 3.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 226Mm Discs 1 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 226Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 - 8
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2185 Mm / 86.0 In Width    775 Mm / 30.5 In Height 1215 Mm / 47.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)227 Kg / 500.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24.3 Litres / 6.4 Us Gal
Consumption Average42.5 Mph
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 171 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)187 Km/H / 116 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Superbike Magazine 1989

Hình Ảnh - KAWASAKI GT 750


KAWASAKI GT 750 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GT 750 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GT 750 - cauhinhmay.com