Thông số KAWASAKI GTO 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GTO 125

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GTO 125
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.8 kw @
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50 -18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.75 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 litres / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GTO 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gto 125
Năm Sản Xuất (Year)1990 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Valves
Dung Tích (Capacity)123 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55.0 X 51.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Rm 22 Sc
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.8 Kw @
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.50 -18
Lốp Sau (Rear Tyre)2.75 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)95 Kg / 209.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 Litres / 3.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI GTO 125


KAWASAKI GTO 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTO 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTO 125 - cauhinhmay.com