MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gtr 1400 Concours 14 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1352 Cc / 82.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 61 Mm |
Cooling | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With Four 40Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 114 Kw / 155 Ps @ 8800 Rpm |
Max Power Ram Air | 117.6 Kw / 160 Ps @ 8800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 136 Nm / 13.9 Kgf.M @ 6200
Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Manual |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Tetra-Lever Shaft Drive |
Primary Reduction Ratio | 1.556 (84/54) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.538 (46/13) 2Nd 2.412 (41/17) 3Rd 1.900
(38/20) 4Th 1.545 (34/22) 5Th 1.292 (31/24) 6Th 1.074 (29/27) |
Final Reduction Ratio | 2.036 (14/22 X 32/10) |
Khung Xe (Frame) | Monocoque, Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Fork With
Adjustable Rebound Damping And Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 113 Mm / 4.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak With
Gas-Charged Shock, Tetra-Lever |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 136 Mm / 5.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper. Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70- Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 -Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.1° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 112 Mm / 4.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2230 Mm / 87.8 In.
Width 1000 Mm / 39.4 In
Height 1343 Mm / 52.9 In. - 1465 Mm / 55.3 In. (High Position) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 305 Kg / 672 Lbs (Without
Saddlebags) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |