Thông số KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GTR 1400 CONCOURS 14
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 114 kw / 155 ps @ 8800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 - 20
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70- zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 -zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gtr 1400 Concours 14
Năm Sản Xuất (Year)2019 - 20
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1352 Cc / 82.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 61 Mm
CoolingLiquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi® With Four 40Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)114 Kw / 155 Ps @ 8800 Rpm
Max Power  Ram Air117.6 Kw / 160 Ps @ 8800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)136 Nm / 13.9 Kgf.M @ 6200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Manual
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Tetra-Lever Shaft Drive
Primary Reduction Ratio1.556 (84/54)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.538 (46/13) 2Nd 2.412 (41/17) 3Rd 1.900 (38/20) 4Th 1.545 (34/22) 5Th 1.292 (31/24) 6Th 1.074 (29/27)
Final Reduction Ratio2.036 (14/22 X 32/10)
Khung Xe (Frame)Monocoque, Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Fork With Adjustable Rebound Damping And Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)113 Mm / 4.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak With Gas-Charged Shock, Tetra-Lever
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)136 Mm / 5.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper. Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70- Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 -Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)112 Mm / 4.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2230 Mm / 87.8 In. Width 1000 Mm / 39.4 In Height 1343 Mm / 52.9 In. - 1465 Mm / 55.3 In. (High Position)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)305 Kg / 672 Lbs (Without Saddlebags)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14


KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14 - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS 14 - cauhinhmay.com