Thông số KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS GRAND TOUR EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS GRAND TOUR EDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GTR 1400 CONCOURS GRAND TOUR EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 114 kw / 155 hp @ 8800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010 - 11
  • Top speed: 253.6 km/h / 157.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70- zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 -zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS GRAND TOUR EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gtr 1400 Concours Grand Tour Edition
Năm Sản Xuất (Year)2010 - 11
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1352 Cc / 82.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 61 Mm
CoolingLiquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: Ø40 Mm X 4
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)114 Kw / 155 Hp @ 8800 Rpm
Max Power Ram Air118.4 Kw /161 Hp @ 8800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)136Nm / 102.0 Lb-Ft / 13.9 Kgƒ-M@ 6200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Manual
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.333 (50/15)  2Nd 2.415 (41/17)  3Rd 1.900 (38/20)  4Th 1.545 (34/22)  5Th 1.292 (31/24)  6Th 1.074 (29/27)
Khung Xe (Frame)Monocoque Pressed Aluminum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Fork With Adjustable Rebound Damping And Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)113 Mm / 4.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom Link Unit-Trek With Gas Charged Shock, Tetra Lever Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)136 Mm / 5.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 270Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70- Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 -Zr17
Steering Angle, Left / Right31° / 31°
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.1°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)112 Mm / 4.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2230 Mm / 89.4 In. Width 790 Mm / 31.4 In Height 1345 Mm / 50.8 In. - 1465 Mm / 31.4 In. (High Position)
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)300 Kg / 670.3 Lbs - Abs 304 Kg / 679.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Consumption Average15.3 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.2 Sec / 202.1.Km/H / 125.5 Mph
Standing 1000M20.8 Sec / 238.1 Km/H / 148 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)253.6 Km/H / 157.5 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS GRAND TOUR EDITION


KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS GRAND TOUR EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS GRAND TOUR EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTR 1400 CONCOURS GRAND TOUR EDITION - cauhinhmay.com