Thông số KAWASAKI GTR1000 / ZG 1000 CONCOURS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI GTR1000 / ZG 1000 CONCOURS

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: GTR1000 / ZG 1000 CONCOURS
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110 hp / 85 kw @ 9500 rpm (zg 1100 - 97 hp / 72.3 kw @ 7000 rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 - 04
  • Top speed: 216.0 km/h / 134 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 vr18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 vr16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 28.5 litres / 7.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI GTR1000 / ZG 1000 CONCOURS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Gtr1000 / Zg 1000 Concours
Năm Sản Xuất (Year)2001 - 04
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)997 Cc / 60.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 32Mm Keihin Cv Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)110 Hp / 85 Kw @ 9500 Rpm (Zg 1100 - 97 Hp / 72.3 Kw @ 7000 Rpm)
Max Power Rear Tyre94.4 Hp / 70 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)10 Kgf-M @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic, Air-Assisted Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak With Adjustable Preload, Rebound Damping And Air Pressure
Rear Wheel Travcel140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 272Mm Discs 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Vr18
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 Vr16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°,
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1554 Mm / 61.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)797 Mm / 31.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)270 Kg / 595 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)296.0 Kg / 652.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)28.5 Litres / 7.5 Us Gal
Consumption Average14.0 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 015.1 M / 39.8 M
Standing ¼ Mile11.7 Sec / 180.7 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)216.0 Km/H / 134 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI GTR1000 / ZG 1000 CONCOURS


KAWASAKI GTR1000 / ZG 1000 CONCOURS - cauhinhmay.com

KAWASAKI GTR1000 / ZG 1000 CONCOURS - cauhinhmay.com