MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Gtr1000 / Zg 1000 Concours |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 997 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 32Mm Keihin Cv Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 110 Hp / 85 Kw @ 9500 Rpm (Zg 1100 - 97 Hp / 72.3 Kw @ 7000 Rpm) |
Max Power Rear Tyre | 94.4 Hp / 70 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic, Air-Assisted Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak With Adjustable Preload, Rebound Damping And Air Pressure |
Rear Wheel Travcel | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 272Mm Discs 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80 Vr16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28°, |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1554 Mm / 61.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 797 Mm / 31.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 270 Kg / 595 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 296.0 Kg / 652.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 28.5 Litres / 7.5 Us Gal |
Consumption Average | 14.0 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 15.1 M / 39.8 M |
Standing ¼ Mile | 11.7 Sec / 180.7 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 216.0 Km/H / 134 Mph |