MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki H1 500 Mach Iii |
Năm Sản Xuất (Year) | 1974 -75 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse Three Cylinder, Piston Valve |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc / 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 Х 58.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Injectolube, Automatic Pressurized Injection |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X Mikuni Vm28Sc Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 60 Hp / 45 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56 Nm / 42.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174 Kg / 384 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 188 Kg / 414 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 200 Km/H / 124 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Kawasaki Hi Vs Triumph X-75 Bike Magazine 1974 |