MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki H2 750 Mach Iv |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse Three Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 Х 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.1:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Oil Injection |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3 X 30Mm Mikuni Vm30Sc Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V-6Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 74 Hp / 55.1 Kw @ 6800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 77.4 Nm / 7.9 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 12.75:1 2Nd 8.64:1 3Rd 6.53:1 4Th 5.42:1 5Th 4.76:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks Non Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 295Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 203Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 8.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm/ 31.25 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 183 Mm / 7.2 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.7 Litres / 4.4 Us Gal |
Braking 30 Mph - 0 | 33 Ft |
Braking 60 Mph - 0 | 111.7 Ft. |
Acceleration 0-30 Mph | 2.9 Sec. |
Acceleration 0-60 Mph | 5.0 Sec. |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 105 Mph / 168 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 120 Mph / 192 Km/H |