Thông số KAWASAKI H2 NINJA SX / SE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI H2 NINJA SX / SE

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: H2 NINJA SX / SE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 197.3 hp / 147.1 kw @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70zr17m/c (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55zr17m/c (75w)
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, return, dog-ring
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI H2 NINJA SX / SE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki H2 Ninja Sx / Se
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valves, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type (Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valves, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type)
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced, Wet Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: 40 Mm X 4 With Dual Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)197.3 Hp / 147.1 Kw @ 11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)137.3 Nm / 101.3 Ft-Lb @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Return, Dog-Ring
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction Ratio1.480 (74/50)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.077 (40/13)  2Nd 2.429 (34/14)  3Rd 2.045 (45/22)  4Th 1.727 (38/22)  5Th 1.524 (32/21)  6Th 1.348 (31/23)
Final Reduction Ratio2.444 (44/18)
Khung Xe (Frame)Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate (Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Fork With Kecs-Controlled Rebound And Compression Damping, Manual Spring Preload Adjustability, And Top-Out Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)New Uni Trak, Bfrc Lite Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping, And Electronically Adjustable Spring Preload (New Uni Trak, Bfrc Lite Gas-Charged Shock With Piggyback Reservoir, Kecs-Controlled Compression And Rebound Damping, And Electronically Adjustable Spring Preload)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)139 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs, Caliper: Dual Radial-Mount, Brembo Stylema Monobloc, Opposed 4-Piston
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc, Opposed 2-Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)120/70Zr17M/C (58W)
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55Zr17M/C (75W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.0 In
Steering Angle30° Right / 30° Left
Kích Thước (Dimensions)Length 2175 Mm / 85.6 In Width    790 Mm / 31.1 In Height  1260Mm / 49.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)267 Kg / 588.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI H2 NINJA SX / SE


KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 
	NINJA SX / SE - cauhinhmay.com