MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki H2 Sx-Se Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valve, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced, Wet Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: 40 Mm X 4 With Dual Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 197.3 Hp / 147.1 Kw @ 11000 Rpm |
Max Power Ram Air | 206.5 Hp / 153.9 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 137.3 Nm / 101.3 Ft-Lb @ 9500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Manual. |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed, Return, Dog-Ring |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction Ratio | 1.480 (74/50) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.077 (40/13) 2Nd 2.471 (42/17) 3Rd 2.045 (45/22) 4Th 1.727 (38/22) 5Th 1.524 (32/21) 6Th 1.348 (31/23) |
Final Reduction Ratio | 2.444 (44/18) |
Khung Xe (Frame) | Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Fork With Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak With Gas-Charged Shock, Piggyback Reservoir, Dual-Range (High/Low-Speed) Compression Damping, Rebound Damping And Preload Adjustability, And Top-Out Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 139 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual 320 Mm Discs, Radial-Mount, Opposed 4-Piston Calipers, Dual Semi-Floating |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc, Opposed 2-Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 M/C (58W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 M/C (75W) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.0 In |
Steering Angle | 30° Right / 30° Left |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2135 Mm / 84 In Width 775 Mm / 30.5 In Height 1205 Mm / 47.5 In - Se 1262Mm / 49.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 262 Kg / 577.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5 Us Gal |