Thông số KAWASAKI H2 SX-SE NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI H2 SX-SE NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: H2 SX-SE NINJA
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 197.3 hp / 147.1 kw @ 11000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 m/c (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr17 m/c (75w)
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed, return, dog-ring
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI H2 SX-SE NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki H2 Sx-Se Ninja
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valve, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced, Wet Sump With Oil Cooler
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: 40 Mm X 4 With Dual Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)197.3 Hp / 147.1 Kw @ 11000 Rpm
Max Power Ram Air206.5 Hp / 153.9 Kw @ 11000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)137.3 Nm / 101.3 Ft-Lb @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Manual.
Hộp Số (Transmission)6-Speed, Return, Dog-Ring
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction Ratio1.480 (74/50)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.077 (40/13) 2Nd 2.471 (42/17) 3Rd 2.045 (45/22) 4Th 1.727 (38/22) 5Th 1.524 (32/21) 6Th 1.348 (31/23)
Final Reduction Ratio2.444 (44/18)
Khung Xe (Frame)Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Inverted Fork With Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak With Gas-Charged Shock, Piggyback Reservoir, Dual-Range (High/Low-Speed) Compression Damping, Rebound Damping And Preload Adjustability, And Top-Out Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)139 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Dual 320 Mm Discs, Radial-Mount, Opposed 4-Piston Calipers, Dual Semi-Floating
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc, Opposed 2-Piston Calipers
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 M/C (58W)
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr17 M/C (75W)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.0 In
Steering Angle30° Right / 30° Left
Kích Thước (Dimensions)Length 2135 Mm / 84 In Width     775 Mm / 30.5 In Height  1205 Mm / 47.5 In   -  Se 1262Mm / 49.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)262 Kg / 577.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI H2 SX-SE NINJA


KAWASAKI H2 SX-SE NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 SX-SE NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 SX-SE NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 SX-SE NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 SX-SE NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2 SX-SE NINJA - cauhinhmay.com