MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki H2R / Zx 1000 Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Motor | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valve, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Intake System | Kawasaki Supercharger |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler |
Ống Xả (Exhaust) | 4-1-2 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 50 Mm X 4 With Dual Injection, |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 310 Hp / 226.3 Kw @ 14000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 165.0 Nm / 121.7 Lb-Ft @ 12500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Fork With Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak® With Gas-Charged Shock, Piggyback Reservoir, Dual-Range (High/Low-Speed) Compression Damping, Rebound Damping And Preload Adjustability, And Top-Out Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Semi-Floating 330 Mm Petal Discs, Brembo Stylema Dual Radial-Mount, Opposed 4-Piston |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc, Opposed 2-Piston Calipers, |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/600 R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/65-Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.4° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 101.6 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.4 In Width 850 Mm / 33.4 In Height 1150 Mm / 45.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 216 Kg / 476.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |