Thông số KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: H2R / ZX 1000 NINJA
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 310 hp / 226.3 kw @ 14000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/600 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/65-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki H2R / Zx 1000 Ninja
Năm Sản Xuất (Year)2020
MotorFour Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 16 Valve, Supercharger Centrifugal, Scroll-Type
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.3:1
Intake SystemKawasaki Supercharger
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler
Ống Xả (Exhaust)4-1-2
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)50 Mm X 4 With Dual Injection,
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)310 Hp / 226.3 Kw @ 14000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)165.0 Nm / 121.7 Lb-Ft @ 12500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Trellis, High-Tensile Steel, With Swingarm Mounting Plate
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Fork With Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak® With Gas-Charged Shock, Piggyback Reservoir, Dual-Range (High/Low-Speed) Compression Damping, Rebound Damping And Preload Adjustability, And Top-Out Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X Semi-Floating 330 Mm Petal Discs, Brembo Stylema Dual Radial-Mount, Opposed 4-Piston
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc, Opposed 2-Piston Calipers,
Lốp Trước (Front Tyre)120/600 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/65-Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101.6 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2070 Mm / 81.4 In Width 850 Mm / 33.4 In Height 1150 Mm / 45.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.6 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)216 Kg / 476.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA


KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI H2R / ZX 1000 NINJA - cauhinhmay.com