MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, With Kips |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 Х 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8,0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pe28 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk B9Ev Or B9Evx |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24 Hp / 17.8 Kw @ 9600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 21.8 Nm / 16 Lb-Ft @ 8600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc Clutch In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 48Mm Telescopic Hydraulic Fork Reversed Kayaba 48Mm, Double Adjustment + Adjustable Spring Preload, Prepared |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak Adjustable For Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 70/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.3 In To 1480 Mm / 58.2 Inaccording To Chain Tension |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 950 Mm / 37.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 365 Mm / 14.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98 Kg / 216 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.0 Litres / 2.3 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 20.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 64 Mph / 103 Km/H |
Related Link | Kawasaki Klx |