MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 175 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 173 Cc / 10.5 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66.0 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.1 Hp / 14.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.2 Kgf-M / 15.9 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable For Compression
Rebound And Spring Preload, |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 103 Kg / 227 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.7 Us Gal |