MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pwk35 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Bhp / 28 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Kayaba Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 270 Mm/10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable For Compression Rebound And Spring Preload, 13-Way Compression Damping, And 20-Way Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 221Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 110Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 100 Kg / 220 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |
Related Link | Kawasaki Klx |