Thông số KAWASAKI KDX 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KDX 200

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KDX 200
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 37 bhp / 28 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 88
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KDX 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kdx 200
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 88
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)198 Cc / 12.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Pwk35
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)37 Bhp / 28 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)Na
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Kayaba Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)270 Mm/10.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock Adjustable For Compression Rebound And Spring Preload, 13-Way Compression Damping, And 20-Way Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 221Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)110Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)100/100-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm / 37.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)100 Kg / 220 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal
Related LinkKawasaki Klx

Hình Ảnh - KAWASAKI KDX 200


KAWASAKI KDX 200 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 200 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 200 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 200 - cauhinhmay.com