MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 200R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pwk35 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Hp / 27 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 34.3 Nm / 25.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Forks 20-Way Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable Preload, 20-Way Compression Damping And 18-Way Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 919 Mm / 36.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109 Kg / 240 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |
Related Link | Kawasaki Klx |