MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 200Sr |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 94 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 198 Cc / 12.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.7:1 (High Speed) 9.2:1 (Low Speed) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 35Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Hp / 27.5 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.2 Kgf-M @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Kayaba Forks Compression Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Kayaba Shocks Adjustable For Compression Rebound Damping, Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 221Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 218Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-19 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 915 Mm / 36 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 107 Kg / 236 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |
Related Link | Kawasaki Klx |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | |