Thông số KAWASAKI KDX 200SR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KDX 200SR

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KDX 200SR
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 37 hp / 27.5 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 - 94
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-19
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KDX 200SR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kdx 200Sr
Năm Sản Xuất (Year)1992 - 94
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)198 Cc / 12.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.7:1 (High Speed) 9.2:1 (Low Speed)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)35Mm Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)37 Hp / 27.5 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.2 Kgf-M @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Kayaba Forks Compression Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Kayaba Shocks Adjustable For Compression Rebound Damping, Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 221Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 218Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-19
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)915 Mm / 36 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)107 Kg / 236 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal
Related LinkKawasaki Klx
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)

Hình Ảnh - KAWASAKI KDX 200SR


KAWASAKI KDX 200SR - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 200SR - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 200SR - cauhinhmay.com