MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 220R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 216 Cc / 13.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | Б9 Х 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pwk33 Keihin Pwk35 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Kg / 27.5 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Kgf-M @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | High-Tensile Steel Perimeter Design |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Conventional Cartridge Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak® Single-Shock System |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1229 Mm / 48.4 In Width 889 Mm / 35.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 919 Mm / 36.2 In If Adjustable, Lowest Setting |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm / 13.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 101.0 Kg / 222.6 |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |