Thông số KAWASAKI KDX 220R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KDX 220R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KDX 220R
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 37 kg / 27.5 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003 - 05
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KDX 220R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kdx 220R
Năm Sản Xuất (Year)2003 - 05
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)216 Cc / 13.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)Б9 Х 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pwk33 Keihin Pwk35 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)37 Kg / 27.5 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.5 Kgf-M @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)High-Tensile Steel Perimeter Design
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Conventional Cartridge Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak® Single-Shock System
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Kích Thước (Dimensions)Height 1229 Mm / 48.4 In Width    889 Mm / 35.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)919 Mm / 36.2 In If Adjustable, Lowest Setting
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)340 Mm / 13.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)101.0 Kg / 222.6
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KDX 220R


KAWASAKI KDX 220R - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 220R - cauhinhmay.com