MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 24.6 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.5 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 935 Mm / 36.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 111 Kg / 245 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |
Related Link | Kawasaki Klx |