Thông số KAWASAKI KDX 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KDX 250

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KDX 250
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33 hp / 24.6 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 - 85
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KDX 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kdx 250
Năm Sản Xuất (Year)1983 - 85
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 64.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)36Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)33 Hp / 24.6 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.5 Kgf-M @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)5.10-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)935 Mm / 36.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)111 Kg / 245 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal
Related LinkKawasaki Klx

Hình Ảnh - KAWASAKI KDX 250


KAWASAKI KDX 250 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 250 - cauhinhmay.com