MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 250R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - 95 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.4 Х 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pwk-38. Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp / 29.8 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.1 Kgf-M @ 6500 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Final Drice | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Conventional Cartridge Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak® Single-Shock System |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 935 Mm / 36.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 340 Mm. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 107 Kg / 296 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 Litres / 3.3 Us Gal |
Related Link | Kawasaki Klx |