Thông số KAWASAKI KDX 250R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KDX 250R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KDX 250R
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40 hp / 29.8 kw  @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993 - 95
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KDX 250R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kdx 250R
Năm Sản Xuất (Year)1993 - 95
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Reed Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67.4 Х 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Pwk-38. Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40 Hp / 29.8 Kw  @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.1 Kgf-M @ 6500 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed
Final DriceChain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Conventional Cartridge Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak® Single-Shock System
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)935 Mm / 36.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)340 Mm.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)107 Kg / 296 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal
Related LinkKawasaki Klx

Hình Ảnh - KAWASAKI KDX 250R


KAWASAKI KDX 250R - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 250R - cauhinhmay.com