MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 80 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 392 Cc / 23.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39 Hp / 29 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 42.2 Nm / 31.1 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Adjustable Air Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 259 Mm / 10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 230 Mm / 9.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.00 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 109 Kg / 240 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 33 Us Gal |