MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kdx 450 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 433 Cc / 26.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 82 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36Mm Mikuni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 33.5 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.3 Kgf-M / 38.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Adjustable Air Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 259 Mm / 10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 230 Mm / 9.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.00 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 945Mm / 37.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 315Mm / 12.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 118 Kg / 260 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.3 Us Gal |