Thông số KAWASAKI KDX 450 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KDX 450

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KDX 450
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45 hp / 33.5 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.00 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KDX 450


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kdx 450
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 82
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder.
Dung Tích (Capacity)433 Cc / 26.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 82 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)36Mm Mikuni
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)45 Hp / 33.5 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)5.3 Kgf-M / 38.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Adjustable Air Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)259 Mm / 10.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)230 Mm / 9.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)5.00 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)945Mm / 37.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)315Mm / 12.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 260 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KDX 450


KAWASAKI KDX 450 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 450 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KDX 450 - cauhinhmay.com