MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ke 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 Х 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Membrane |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13 Hp / 9.6 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.5 Kgf-M / 10.8 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Dry Weight / | 97 Kg / 213.8 Lbs |
| 110 Kg / 242.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |