Thông số KAWASAKI KE 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KE 125

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KE 125
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 13 hp / 9.6 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 litres / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KE 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ke 125
Năm Sản Xuất (Year)1979 - 82
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Valves
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 Х 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Membrane
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)13 Hp / 9.6 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.5 Kgf-M / 10.8 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Dry Weight /97 Kg / 213.8 Lbs
110 Kg / 242.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 Litres / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KE 125


KAWASAKI KE 125 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KE 125 - cauhinhmay.com