MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Ke 175 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 82 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Valves |
Dung Tích (Capacity) | 174 Cc / 12.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 61.5 Х 58.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Vm26Ss, 26Mm Slide Type.Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi Magneto Type. Battery: 6V, 6Ah. |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21 Hp / 15.6 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 26.18, 2Nd 16.17, 3Rd 11.99, 4Th 9.33, 5Th (Top) 7.86 |
Khung Xe (Frame) | Welded, Tubular, Single Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak Single-Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 254 Mm / 10 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2130 Mm / 83.8In Width 890 Mm / 35In Height 1125 Mm / 44.3In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1360 Mm / 53.5In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm / 33.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 245 Mm / 9.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 225 1B |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.6 Litres / 2.1 Gal |