Thông số KAWASAKI KE 175 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KE 175

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KE 175
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21 hp / 15.6 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 82
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.6 litres / 2.1 gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KE 175


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Ke 175
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 82
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Valves
Dung Tích (Capacity)174 Cc / 12.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)61.5 Х 58.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Vm26Ss, 26Mm Slide Type.Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi Magneto Type. Battery: 6V, 6Ah.
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)21 Hp / 15.6 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 26.18, 2Nd 16.17, 3Rd 11.99, 4Th 9.33, 5Th (Top) 7.86
Khung Xe (Frame)Welded, Tubular, Single Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trak Single-Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)254 Mm / 10 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-21
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2130 Mm / 83.8In Width      890 Mm / 35In Height   1125 Mm / 44.3In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1360 Mm / 53.5In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm / 33.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)245 Mm / 9.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 225 1B
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.6 Litres / 2.1 Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KE 175


KAWASAKI KE 175 - cauhinhmay.com