Thông số KAWASAKI KH 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KH 125

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KH 125
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 81
  • Top speed: 124 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 -18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.6 litres / 3.0 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KH 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kh 125
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 81
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Ignition  /Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Transmission  /  Drive6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)95 Kg / 209 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.6 Litres / 3.0 Us Gal
Consumption  Average27 Km/Lit
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)124 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI KH 125


KAWASAKI KH 125 - cauhinhmay.com