MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kh 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 81 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Ignition / | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Transmission / Drive | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 -18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 95 Kg / 209 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.6 Litres / 3.0 Us Gal |
Consumption Average | 27 Km/Lit |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 124 Km/H |