Thông số KAWASAKI KH 125FX - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KH 125FX

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KH 125FX
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Top speed: 124 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 -18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.6 litres

Thông số chi tiết - KAWASAKI KH 125FX


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kh 125Fx
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)
Ignition  /  Starting-  /  Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Transmission  /  Drive6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)95 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.6 Litres
Consumption  Average27 Km/Lit
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)124 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI KH 125FX


KAWASAKI KH 125FX - cauhinhmay.com

KAWASAKI KH 125FX - cauhinhmay.com