MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kh 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - 81 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse Three Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 45 Х 52.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X Mikuni Vm22Sc, Ø 22 Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28 Hp @7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.7 Kgf-M / @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2020 Mm / 79.5 In Width 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1374 Mm / 54.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 152 Mm / 6.0 In |
Dry Weight / | 157 Kg / 348 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |
Consumption Average | 43 Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 90 Mph |