MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kh 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 - 77 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse Three Cylinder, Piston Valve |
Dung Tích (Capacity) | 498 Cc/ 30.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 Х 58.8Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X Mikuni Vm28Sc Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52 Hp / 38.7 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.4 Kgf-M / 39.0 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 296Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82.1 In Width 785 Mm / 32.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 55.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 205 Kg / 452 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |