Thông số KAWASAKI KH 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KH 500

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KH 500
  • Năm Sản Xuất: 1976
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 52 hp / 38.7 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1976 - 77
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KH 500


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kh 500
Năm Sản Xuất (Year)1976 - 77
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Transverse Three Cylinder, Piston Valve
Dung Tích (Capacity)498 Cc/ 30.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 Х 58.8Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3X Mikuni Vm28Sc Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)52 Hp / 38.7 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)5.4 Kgf-M / 39.0 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2085 Mm / 82.1 In Width   785 Mm / 32.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 55.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)145 Mm  / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)192 Kg  / 423 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)205 Kg / 452 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KH 500


KAWASAKI KH 500 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KH 500 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KH 500 - cauhinhmay.com