MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Kh400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 - 79 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Transverse Three Cylinder, Piston Valve |
Dung Tích (Capacity) | 400.4 Cc / 24.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 Х 52.З Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X Mikuni Vm26Sc, Ø 26 Mm Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Hp / 28.3 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.9 Kgf-M / 28.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2024 Mm / 79.7 In Width 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1364 Mm / 53.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 162 Kg / 357 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |