Thông số KAWASAKI KH400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI KH400

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: KH400
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38 hp / 28.3 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 - 79
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI KH400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Kh400
Năm Sản Xuất (Year)1978 - 79
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Transverse Three Cylinder, Piston Valve
Dung Tích (Capacity)400.4 Cc / 24.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 Х 52.З Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3X Mikuni Vm26Sc, Ø 26 Mm Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)38 Hp / 28.3 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.9 Kgf-M / 28.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Tubular Steel Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2024 Mm / 79.7 In Width   820 Mm / 32.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1364 Mm / 53.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm  / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)162 Kg / 357 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI KH400


KAWASAKI KH400 - cauhinhmay.com

KAWASAKI KH400 - cauhinhmay.com